Suuremad linnad:
Bắc Giang Bắc Kạn Bạc Liêu Bắc Ninh Bến Tre Biên Hòa Buôn Ma Thuột Cà Mau Cần Thơ Cao Bằng Cao Lãnh Da Nang Diện Biên Phủ Dồng Xoài Hà Giang Hạ Long Hà Tĩnh Hà Ðông Hải Dương Haiphong Hanoi Ho Chi Minh City Hòa Bình Huế Hưng Yên Kon Tum Lạng Sơn Lào Cai Long Xuyên Mỹ Tho Nam Ðịnh Nha Trang Ninh Bình Phan Rang-Tháp Chàm Phan Thiết Phủ Lý Pleiku Quảng Ngãi Quy Nhơn Rạch Giá Sóc Trăng Sơn La Tam Kỳ Tân An Tây Ninh Thái Bình Thái Nguyên Thanh Hóa Thủ Dầu Một Trà Vinh Tuy Hòa Tuyên Quang Việt Trì Vinh Vĩnh Long Vĩnh Yên Vũng Tàu Yên Bái Ðà Lạt Ðông Hà Ðồng HớiKui ülal loetletute hulgas otsitut ei ole, sisesta see allolevasse otsikasti.
7 päeva mudelprognoos pealinnas: Hanoi, Vietnam
Temp °C | Tuul m/s | |||
Reede 09.05. |
Öö | 26 .. 27 | 4 | |
Päev | 32 .. 33 | 6 | ||
Laupäev 10.05. |
Öö | 24 .. 25 | 2 | |
Päev | 29 .. 30 | 5 | ||
Pühapäev 11.05. |
Öö | 21 .. 22 | 10 | |
Päev | 22 .. 24 | 7 | ||
Esmaspäev 12.05. |
Öö | 20 | 2 | |
Päev | 26 .. 29 | 3 | ||
Teisipäev 13.05. |
Öö | 20 .. 21 | 2 | |
Päev | 27 .. 29 | 4 | ||
Kolmapäev 14.05. |
Öö | 23 | 2 | |
Päev | 30 .. 31 | 4 | ||
Neljapäev 15.05. |
Öö | 21 .. 22 | 7 | |
Päev | 22 .. 23 | 6 |
Amsterdam | 17 | |
Brüssel | 10 | |
Bukarest | 14 | |
Budapest | 17 | |
Canberra | 19 | |
Havanna | 34 | |
Helsinki | 7 | |
Istanbul | 18 | |
Kairo | 38 |
Ljubljana | 16 | |
London | 18 | |
Madrid | 20 | |
Moskva | 7 | |
New York | 16 | |
Pariis | 20 | |
Peking | 22 | |
St Peterburg | 7 | |
Reykjavik | 3 |
Riia | 8 | |
Rio De Janeiro | 27 | |
Rooma | 19 | |
Stockholm | 10 | |
Sydney | 16 | |
Tokio | 19 | |
Vilnius | 10 | |
Viin | 16 | |
Zagreb | 18 |